Máy hàn Jasic được nhiều thợ tin dùng nhờ độ ổn định và mức giá hợp lý. Bài viết giúp bạn chọn đúng dòng MIG, TIG hay MMA. Bạn cũng có checklist an toàn và mẹo tối ưu chất lượng mối hàn.
Dải sản phẩm đa dạng.
Vận hành ổn định trong tầm giá.
Phụ kiện phổ biến, dễ thay thế.
Phù hợp thi công dân dụng và xưởng nhỏ.
Ưu điểm: thao tác nhanh. Mối hàn đều. Dễ làm đẹp.
Lưu ý: cần khí bảo vệ. Yêu cầu chỉnh tốc độ dây chuẩn.
Phù hợp: xưởng, công trình cần năng suất.
Ưu điểm: mối hàn đẹp, sạch. Kiểm soát tốt bể hàn.
Lưu ý: đòi hỏi tay nghề. Tốc độ chậm hơn MIG.
Phù hợp: inox, nhôm, chi tiết mỏng, chi tiết thẩm mỹ.
Ưu điểm: linh hoạt. Không cần bình khí. Dễ triển khai.
Lưu ý: bắn tóe nhiều hơn. Cần chọn que đúng vật liệu.
Phù hợp: sửa chữa, thi công ngoài trời, dân dụng.
Thép cacbon mỏng: ưu tiên MIG hoặc TIG.
Inox: TIG cho đường hàn sạch, đẹp.
Kết cấu ngoài trời: MMA thuận tiện, dễ triển khai.
Vật liệu dày hơn: cần máy dòng A cao và chu kỳ tải phù hợp.
Dân dụng, DIY: khoảng 160–200A là đủ.
Thợ lưu động, xưởng nhỏ: 200–250A linh hoạt hơn.
Ca dài, liên tục: ưu tiên chu kỳ tải cao, tản nhiệt tốt.
Mặt nạ hàn tiêu chuẩn.
Găng tay chịu nhiệt.
Kìm mát, kìm hàn chất lượng.
Bình khí (với MIG/TIG) và đồng hồ khí chuẩn.
Mục tiêu | MIG/MAG | TIG | MMA |
---|---|---|---|
Tốc độ thi công | Rất nhanh | Chậm | Trung bình |
Chất lượng bề mặt | Đẹp, đều | Đẹp nhất | Phụ thuộc tay nghề |
Yêu cầu phụ trợ | Khí + dây | Khí + que TIG | Ít, không cần khí |
Ứng dụng điển hình | Xưởng, sản xuất | Inox, nhôm, thẩm mỹ | Ngoài trời, sửa chữa |
Dòng hàn (A): tăng dần đến khi bể hàn ổn định.
Tốc độ cấp dây (MIG): đồng bộ với dòng hàn để mối hàn đều.
Lưu lượng khí: đủ che phủ hồ quang. Tránh gió lùa mạnh.
Chiều dài hồ quang: giữ ổn định để hạn chế bắn tóe.
Chuẩn bị mép: làm sạch gỉ, dầu, sơn để hạn chế rỗ khí.
Kiểm tra dây dẫn, kẹp mát, đầu nối.
Đeo mặt nạ hàn, găng tay, áo dài tay.
Giữ khu vực thông gió tốt.
Tránh vật dễ cháy trong vùng bắn tóe.
Ngắt nguồn trước khi thay phụ kiện.
Để máy nghỉ theo hướng dẫn nếu làm việc liên tục.
Bắn tóe nhiều: giảm chiều dài hồ quang. Kiểm tra cực tính và khí bảo vệ.
Mối hàn rỗ: tăng lưu lượng khí. Làm sạch mép hàn.
Xỉ nhiều (MMA): chọn que phù hợp. Chỉnh dòng hàn hợp lý.
Lõm chân hàn: giảm dòng. Tăng tốc độ di chuyển tay hàn.